★★★ Tặng thẻ Vip trị giá 10.000.000 VNĐ cho khách hàng khi mua xe tại Thăng Long Ford |
★★★ Đăng ký lái thử và cảm nhận " Tuần lễ vàng bán hàng không lợi nhuận " quý khách vui lòng gọi 0918.478.268 |
★★★ Thăng Long Ford đại lý được ủy quyền chính thức của Ford Việt Nam - Đại lý 3S đầu tiên liêp tiếp đứng đầu doanh số trên toàn quốc 3 năm liên tiếp |
★★★ Giá xe luôn ưu đãi nhất cho khách hàng ở tỉnh xa - hỗ trợ giao xe tận nhà thủ tục nhanh gọn |
★★★ Thăng Long Ford là đại lý có quy mô lớn nhất toàn quốc với hệ thống Showroom bán hàng cùng hai xưởng dịch vụ hỗ trợ khách hàng một cách tốt nhất |
Đến với Ford Thăng Long quý khách sẽ được phục vụ một cách tận tâm, nhiệt tình, chu đáo. Quý khách sẽ được áp dụng những mức giá hấp dẫn nhất cùng các chương trình khuyến mãi của Ford Việt Nam, quà tặng lớn khi mua xe tại Thăng Long Ford - 105 Láng Hạ, Đồng Đa, hà Nội |
SỰ HÀI LÒNG CỦA QUÝ KHÁCH LÀ TIÊU CHÍ HOẠT ĐỘNG CỦA CHÚNG TÔI |
Hãy đến với Ford Thăng Long - Đại lý xuất sắc nhất của Ford Việt Nam Gọi ngay :0918.478.268 để có những ưu đãi và giá tốt nhất thời điểm hiện tại. |
Ford Transit Tiêu chuẩn | 810 triệu |
Ford Transit Cao Cấp Lux | 860 triệu |
Ford Transit SVP | 820 triệu |
BẢNG CHI TIẾT THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Tên xe: Ford Transit Tiêu Chuẩn | |
Loại xe: Thương mại 16 chỗ | |
Danh mục | Tiêu chuẩn Kỹ Thuật |
1. Kích thước & Trọng lượng | |
Dài x rộng x cao (mm) | 5780 x 2000 x 2360 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3750 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) | 3730 |
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) | 3730 |
2. Động cơ | |
Động cơ | Turbo Diesel 2.4L TDCi, trục cam kép, có làm mát bằng khí nạp |
Dung tích xi lanh (cc) | 2,402 |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 138/3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 375/2000 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 80L |
3. Hệ thống giảm xóc | |
Trước | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
Sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
Phanh trước sau | Đĩa |
Trợ lực lái | Trợ lực lái bằng thủy lực |
Cỡ lốp | 215/75 R16 |
|
|
Bánh xe | Vành thép 16″ |
4. Hộp số | |
Hộp số | Hộp số tay 6 cấp |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thủy lực |
5. Trang thiết bị chính | |
Bật lên xuống cửa trượt | Có |
Bật đứng lau kính chắn gió phía trước | Có |
Các hàng ghế (2,3,4) ngã được | Có |
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện | Có |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế | Có |
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có để tay | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, 1 đĩa CD, 4 loa |
Khóa cửa điện trung tâm | Có |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | Có |
Khóa nắp ca-pô | Có |
Tay nắm hỗ trợ lên xuống | Có |
Túi khí cho người lái | Có |
Tựa đầu các ghế | Có |
Vật liệu ghế | Vải |
Điều hòa nhiệt độ | 2 dàn lạnh |
Đèn phanh sau lắp cao | Có |
Đèn sương mù | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |